Giá 1 Chỉ Vàng 9999 Bao Nhiêu Tiền? Cập Nhật Giá Hôm Nay
Bao nhiêu tiền cho một chỉ Vàng 9999? Hôm nay, giá của Vàng miếng SJC là bao nhiêu cho mỗi chỉ? Vàng 9999, được biết đến với các tên gọi như vàng ta hoặc vàng 24K, thường là nguyên liệu chính cho các sản phẩm như vàng miếng, kiềng vàng cưới, dây chuyền vàng, và nhẫn vàng. Tuy nhiên, giá của vàng không ngừng biến động, thậm chí có thể thay đổi hàng giờ. Điều này khiến việc theo dõi giá vàng mỗi lần mua sắm hoặc kinh doanh trở nên vô cùng quan trọng. Hãy cùng Cetrob.edu.vn khám phá và cập nhật thông tin về giá vàng mỗi chỉ để giúp bạn có quyết định đúng đắn nhất!
Ảnh
Phân loại vàng hiện nay
Vàng Ta (vàng 9999 hoặc 24K)
Loại vàng này không chỉ là một biểu tượng của sự quý phái mà còn là một lựa chọn phổ biến, thu hút sự chú ý từ nhiều người với sự độc đáo của nó. Nó không chỉ đắt giá vì sự thuần khiết tuyệt đối mà còn vì không hề bị làm đổi chất bởi các tạp chất khác.
Được phân loại thành hai dạng chính:
Dạng thứ nhất: Vàng nguyên miếng hoặc khối.
Dạng thứ hai: Một dạng bột màu hồng ngọc, khi được cắt nhuyễn, nó sẽ chuyển thành màu đen đặc trưng.
Vàng Tây
Nếu nhìn về vàng Tây, chúng ta bắt gặp một sự kết hợp tinh tế giữa vàng nguyên chất và các kim loại màu sắc khác trên toàn cầu. Điều này làm cho giá trị của vàng Tây thường thấp hơn một chút so với đồng loại của mình, vàng Ta. Các tỉ lệ vàng nguyên chất trong hỗn hợp thường biến đổi để tạo ra nhiều dạng vàng Tây độc đáo, đáp ứng đa dạng nhu cầu của khách hàng.
Vàng Trắng
Trong thị trường Vàng Việt Nam, có nhiều loại vàng Tây phổ biến, bao gồm: vàng Tây 8K, 9K, 10K, 14K và 18K.
Vàng trắng, với sự trẻ trung và tinh tế của nó, chiếm được sự ưa chuộng lớn từ phái nữ. Được tạo ra bằng cách kết hợp vàng 14K với hàm lượng cao nhất là 58,3% và vàng 18K với tỷ lệ là 75%, cùng với sự pha trộn của những kim loại quý như Paladi, Platin, Kiken, tạo nên một dạng vàng trắng lấp lánh, độc đáo.
Ảnh
Vàng 9999 hôm nay, giá bao nhiêu 1 chỉ?
Mỗi ngày, hàng triệu người tìm kiếm câu hỏi như “Giá vàng 1 chỉ là bao nhiêu?” hay “Giá vàng 9999 hôm nay thế nào?” trên Google, đặc biệt là khi giá vàng thay đổi liên tục từng ngày. Tương tự như tiền tệ, giá vàng biến động không ngừng, thậm chí có sự thay đổi từng giờ. Điều này đặt ra một thách thức không nhỏ cho cả những doanh nhân và những người tiêu dùng quan tâm đến thị trường vàng.
1 chỉ vàng 9999 bao nhiêu tiền?
- 1 chỉ vàng 9999/24K: Từ 5.780.000 VNĐ đến 6.750.000 VNĐ.
1 chỉ vàng tây bao nhiêu tiền ?
- Vàng Tây 10K: Từ 1.426.000 VNĐ đến 1.576.000 VNĐ.
- Vàng Tây 14K: Từ 3.005.000 VNĐ đến 3.205.000 VNĐ.
- Vàng Tây 18K: Động đến từ 3.995.000 VNĐ đến 4.195.000 VNĐ.
1 chỉ vàng trắng bằng bao nhiêu VND ?
- Vàng trắng 24K: Từ 4.885.900 VND đến 5.405.900 VND.
- Vàng trắng 18K: Từ 3.751.600 VND đến 4.031.600 VND.
- Vàng trắng 14K: Từ 2.924.100 VND đến 3.404.100 VND.
- Vàng trắng 10K: Từ 2.101.400 VND đến 2.481.400 VND.
Bảng Tỷ giá vàng hôm nay mới nhất
Giá vàng SJC:
- 1 chỉ SJC HCM: Mua 5.510.000đ, Bán 5.550.000đ.
- 1 chỉ SJC Hà Nội: Mua 5.510.000đ, Bán 5.552.000đ.
- 1 chỉ SJC Đà Nẵng: Mua 5.510.000đ, Bán 5.552.000đ.
Giá DOJI:
- 1 chỉ DOJI AVPL / Hà Nội: Mua 5.495.000đ, Bán 5.555.000đ.
- 1 chỉ DOJI AVPL / HCM: Mua 5.505.000đ, Bán 5.550.000đ.
Cùng theo dõi để nắm bắt những thông tin chi tiết về bảng giá vàng hôm nay ngày 23/07/2023. Đối với những ai quan tâm đến thị trường vàng, đây sẽ là nguồn thông tin quan trọng giúp đưa ra quyết định chính xác về giao dịch và đầu tư.
Thương hiệu | Loại | Giá mua | Giá bán |
SJC | Nhẫn SJC 99,99 1, 2, 5 chỉ | 5,275,000 | 5,375,000 |
Nhẫn SJC 99,99 0,5 chỉ | 5,275,000 | 5,385,000 | |
Nữ Trang 99,99% | 5,265,000 | 5,335,000 | |
PNJ | Nhẫn Trơn PNJ (999,9) | 5,280,000 | 5,380,000 |
24K (999,9) | 5,230,000 | 5,310,000 | |
Bảo Tín Minh Châu | Hà Nội VÀNG TRANG SỨC 999,9 | 5,185,000 | 5,285,000 |
Hà Nội TRANG SỨC BẰNG VRTL 999,9 | 5,185,000 | 5,285,000 | |
Phú Quý | Nhẫn tròn Phú Quý (24K 999,9) | 5,165,000 | 5,255,000 |
Thần Tài Phú Quý (24K 999,9) | 5,185,000 | 5,270,000 | |
Vàng trang sức 9999 | 5,270,000 | 5,370,000 | |
Nhẫn tròn Phú Quý (24K 9999) | 5,275,000 | 5,360,000 | |
Ngọc Thẩm | Nhẫn 999,9 | 5,250,000 | 5,330,000 |
24K (990) | 5,190,000 | 5,310,000 | |
Mi Hồng | 999 | 5,300,000 | 5,380,000 |
Đánh giá:
Qua việc xem xét bảng so sánh, chúng ta có thể nhận thấy sự biến động đáng kể trong giá vàng 9999 (24K) hôm nay giữa các thương hiệu khác nhau, đặc biệt là giá mua và giá bán.
Thông tin cập nhật về giá vàng 9999 ngày hôm nay cho thấy những thay đổi quan trọng:
Tại SJC, giá vàng nữ trang 9999 được ghi nhận với giá mua là 5.265.000 VNĐ/chỉ, trong khi giá bán ra là 5.335.000 VNĐ/chỉ.
Ở PNJ, giá vàng nữ trang 9999 có giá mua là 5.230.000 VNĐ/chỉ và giá bán ra là 5.310.000 VNĐ/chỉ.
Tại Phú Quý, giá vàng nữ trang 9999 được mua vào với mức giá 5.270.000 VNĐ/chỉ và giá bán ra là 5.370.000 VNĐ/chỉ.
Nhìn chung, sự đa dạng trong biến động giá giữa các thương hiệu vàng tạo ra một bức tranh phong phú về giá cả, điều này có thể ảnh hưởng đáng kể đến quyết định mua bán vàng của khách hàng. Bảng giá vàng SJC hôm nay cung cấp cái nhìn tổng quan về thị trường vàng tại một số thành phố.\
Khu vực | Loại vàng | Mua vào | Bán ra |
Hồ Chí Minh | SJC 1L – 10L | 6.645.000 | 6.705.000 |
Nhẫn SJC 99,99 1,2,5 chỉ | 5.555.000 | 5.650.000 | |
Nhẫn SJC 99,99 0,5 chỉ | 5.555.000 | 5.660.000 | |
Nữ trang 99,99% | 5.540.000 | 5.610.000 | |
Nữ trang 99% | 5.434.500 | 5.554.500 | |
Nữ trang 75% | 4.022.900 | 4.222.900 | |
Nữ trang 58,3% | 3.086.000 | 3.286.000 | |
Nữ trang 41,7% | 2.154.600 | 2.354.600 | |
Hà Nội | SJC 1L – 10L | 6.645.000 | 6.707.000 |
Đà Nẵng | SJC 1L – 10L | 6.645.000 | 6.707.000 |
Nha Trang | SJC 1L – 10L | 6.645.000 | 6.707.000 |
Cà Mau | SJC 1L – 10L | 6.645.000 | 6.707.000 |
Huế | SJC 1L – 10L | 6.642.000 | 6.683.000 |
Miền Tây | SJC 1L – 10L | 6.665.000 | 6.707.000 |
Biên Hòa | SJC 1L – 10L | 6.645.000 | 6.705.000 |
Quảng Ngãi | SJC 1L – 10L | 6.645.000 | 6.705.000 |
Long Xuyên | SJC 1L – 10L | 6.645.000 | 6.705.000 |
Bạc Liêu | SJC 1L – 10L | 6.647.000 | 6.710.000 |
Quy Nhơn | SJC 1L – 10L | 6.645.000 | 6.707.000 |
Phan Rang | SJC 1L – 10L | 6.643.000 | 6.707.000 |
Hạ Long | SJC 1L – 10L | 6.643.000 | 6.707.000 |
Quảng Nam | SJC 1L – 10L | 6.643.000 | 6.707.000 |
Ảnh
Đơn vị đo lường của vàng
Trong thời đại hiện nay tại Việt Nam, thị trường vàng chứng kiến sự biến động với các đơn vị đo khác nhau như Chỉ, Cây, Lượng và Phân vàng. Đơn vị Cây vàng, hay còn được gọi là Lượng hoặc Lạng, có giá trị tương ứng với 10 Chỉ và 100 Phân vàng. Để dễ dàng quy đổi, 1 Cây vàng bằng 37,5g hoặc 0,0375kg vàng.
Nếu quan tâm đến giá vàng hiện tại, bạn có thể tham khảo như sau: 1 Phân vàng = 549.000 VND, 1 Chỉ vàng = 5.490.000 VND và 1 Cây vàng = 54.900.000 VND. Tuy nhiên, đối với thị trường vàng thế giới, giá vàng thường được tính bằng đơn vị Ounce. Ngân Hàng Việt sẽ sớm cập nhật thông tin chi tiết về đơn vị này để bạn có cái nhìn toàn diện hơn về thị trường quốc tế.
Địa chỉ mua vàng uy tín tại Việt Nam
- SJC – Cty vàng bạc đá quý Sài Gòn: Đơn vị uy tín, lâu đời với chính sách bảo hành hấp dẫn và hệ thống cửa hàng trải rộng khắp cả nước, thu hút sự tin tưởng và đánh giá cao từ khách hàng.
- Trung tâm trang sức cao cấp Doji: Thương hiệu nổi tiếng với sản phẩm chất lượng và dịch vụ hàng đầu, mang lại trải nghiệm tốt nhất và chính sách hậu mãi hấp dẫn. Dòng sản phẩm đa dạng để đáp ứng mọi nhu cầu của khách hàng.
- Cửa hàng trang sức PNJ: Với vốn điều lệ lớn và chất lượng sản phẩm hàng đầu, PNJ là đơn vị chế tác trang sức và bán lẻ hàng đầu Châu Á, phục vụ hàng triệu người dùng trong và ngoài nước.
- Tiệm vàng Ngọc Của: Địa chỉ quen thuộc của người dân khi muốn mua trang sức bằng vàng, bạc hoặc đá quý với giá và chất lượng tốt, cam kết an toàn và uy tín.
- Tiệm vàng Kim Ngọc Thủy: Nổi tiếng với nhiều mẫu nhẫn hot và đa dạng, cam kết gắn kết lứa đôi bằng chất lượng, uy tín và ưu đãi cho khách hàng.
- Tiệm vàng Mi Hồng: Với hơn 30 năm kinh nghiệm, đây là địa chỉ uy tín để tham khảo với các chi nhánh chủ yếu ở phía Nam và kế hoạch mở rộng trong tương lai. Đảm bảo mang lại giá trị đích thực cho khách hàng.
Ảnh
Một số câu hỏi thường gặp khi mua bán vàng 9999
1 Chỉ vàng bao nhiêu gam?
Trong thế giới vàng, việc hiểu rõ về trọng lượng và giá trị của 1 chỉ vàng là vô cùng quan trọng. Theo hệ thống đo lường vàng hiện đại tại Việt Nam, mỗi 1 chỉ vàng tương đương với 3.75 gam.
1 Phân Vàng giá bao nhiêu tiền?
Nếu bạn đặt câu hỏi về giá trị của 1 Phân Vàng, đơn vị này được quy định là 1/10 chỉ vàng. Theo bảng giá vàng mới nhất, 1 Chỉ vàng hiện có giá khoảng 5.275.000 VND, từ đó suy ra giá của 1 Phân vàng là 527.500 VND.
1 ounce bằng bao nhiêu chỉ vàng?
Đối với người quan tâm đến thị trường vàng quốc tế, việc chuyển đổi Ounce thành chỉ vàng là điều hết sức quan trọng. Trong lĩnh vực kim hoàn, 1 Ounce tương đương với 8.29426 chỉ vàng, mang lại cái nhìn toàn diện về giá trị vàng trên thị trường quốc tế.
1 cây vàng bằng bao nhiêu chỉ?
Nếu bạn muốn biết đến trọng lượng của 1 cây vàng, theo quy tắc chuyển đổi, 1 cây vàng bằng 1 lượng vàng, tương đương với 10 chỉ vàng. Điều này cung cấp một cái nhìn rõ ràng về kích thước và giá trị của các đơn vị vàng khác nhau.
Cách bảo quản vàng sau khi mua
Khi đã sở hữu vàng, việc bảo quản đúng cách là quan trọng. Hạn chế tiếp xúc với hóa chất, tránh lẫn trộn với kim loại khác, và không đeo vàng khi tiếp xúc với nước nóng là những biện pháp quan trọng để đảm bảo vàng của bạn luôn giữ được vẻ mới mẻ và sáng bóng.
Cách phân biệt vàng giả – vàng thật
Để phân biệt vàng thật và vàng giả, có những phương pháp thực hiện hiện đại như sử dụng axit nitric để kiểm tra màu sắc và thử độ cứng bằng cách cắn vàng. Tuy nhiên, những phương pháp truyền thống như quan sát ngoại hình vàng cũng đều có hiệu quả. Kết hợp cùng sự hỗ trợ từ ứng dụng khoa học, bạn sẽ có cái nhìn tổng quan và chính xác về chất lượng của vàng mình sở hữu.
Bài viết trên đây của chúng tôi không chỉ giới thiệu về giá vàng mà còn mang đến những thông tin hữu ích và chi tiết về các khía cạnh khác nhau của vàng. Hy vọng rằng những kiến thức này sẽ giúp bạn tự tin hơn khi tham gia thị trường vàng.
Thông tin được biên tập bởi: Cetrob