1 Triệu Won Bằng Bao Nhiêu Tiền Việt Nam? Tỷ Giá Hôm Nay
Chào mừng bạn đến với nguồn thông tin chính xác và đáng tin cậy về việc đổi tiền từ Won sang VND. Chúng tôi cam kết cung cấp những thông tin mới nhất về tỷ giá hối đoái và các loại tiền ngoại tệ khác trên Cetrob.edu.vn. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn qua quá trình đổi tiền một cách rõ ràng và chi tiết, giúp bạn hiểu rõ về các yếu tố ảnh hưởng đến tỷ giá và quá trình giao dịch. Bằng cách này, bạn sẽ có được kiến thức cần thiết để đưa ra quyết định thông tin khi thực hiện các giao dịch hối đoái.
ảnh
Về đồng Won (KRW) Hàn Quốc
Tiền Won là gì? Đơn vị tiền tệ Won của nước nào?
Khi bàn đến tiền Won (KRW), chúng ta đang nói về đơn vị tiền tệ quan trọng và đặc sắc của Hàn Quốc. Với ký hiệu ₩/KRW, Won là nguồn gốc của sự giao thoa giữa truyền thống và hiện đại trong hệ thống tài chính của đất nước này, do ngân hàng trung ương tại thủ đô Seoul phát hành.
Các mệnh giá Won đang phát hành
Ngắm nhìn sự đa dạng trong mệnh giá Won, chúng ta nhận thấy rõ nét sự sáng tạo trong việc tạo ra tiền xu và tiền giấy.
Tiền xu
Tiền xu, từ 1 Won đến 500 Won, mang đậm nét văn hóa và nghệ thuật, được làm từ những chất liệu như nhôm, hợp kim đồng và nickel. Mỗi đồng xu là một tác phẩm nghệ thuật nhỏ, từ màu trắng của nhôm cho đến ánh vàng rực rỡ của hợp kim đồng và kẽm.
Tiền giấy
Còn đối với tiền giấy, chúng ta có những tác phẩm nghệ thuật lớn hơn, với màu sắc đa dạng: xanh da trời, đỏ và vàng, xanh lá cây, và cam. Những mệnh giá này không chỉ là phương tiện thanh toán mà còn là một cách để thể hiện sự đa dạng và phong cách của quốc gia.
1 triệu Won bằng bao nhiêu tiền Việt Nam?
Hình thức | 1.000.000 Won = ? VND | 1 Won = ? VND |
Mua tiền mặt | 1.000.000 ₩ = 15,970,000 đ | 1 ₩ = 15.97 đ |
Mua chuyển khoản | 1.000.000 ₩ = 17,740,000 đ | 1 ₩ = 17.74 đ |
Bán | 1.000.000 ₩ = 19,350,000 đ | 1 ₩ = 19.35 đ |
Và khi nói đến giá trị của tiền Won, đặc biệt là khi chuyển đổi sang tiền Việt Nam, chúng ta cần xem xét tỷ giá hối đoái. Với tỷ giá hiện tại là 1 KRW = 17,30 VND (tính đến ngày 25/02/2024), 1 triệu Won sẽ tương đương với 17.300.000 VND. Một con số ấn tượng, là sự giao thoa giữa văn hóa tài chính Hàn Quốc và thị trường quốc tế.
Bảng tỷ giá quy đổi Won sang VND mới hôm nay [current_date]
Đồng Won (KRW) | Tiền Việt Nam (VND) |
2 triệu KRW | 34.976.839 VND |
3 triệu KRW | 52.465.259 VND |
5 triệu KRW | 87.442.099 VND |
10 triệu KRW | 174.884.199 VND |
14 triệu KRW | 244.837.878 VND |
50 triệu KRW | 874.420.995 VND |
100 triệu KRW | 1.748.841.991 VND |
300 triệu KRW | 5.246.525.973 VND |
ảnh
Cách chuyển đổi 1 triệu Won Hàn sang tiền Việt Nam
Quy đổi Won sang VND trên google
Quá trình quy đổi tiền tệ trên Google diễn ra một cách dễ dàng và thuận tiện. Để thực hiện quy trình này, bạn chỉ cần truy cập vào phần quy đổi tỷ giá trên trang web của Google, sau đó lựa chọn cặp tiền tệ bạn muốn quy đổi. Tiếp theo, nhập số lượng tiền bạn muốn chuyển đổi, và kết quả sẽ hiển thị ngay sau khoảng 5-10 giây.
Chuyển đổi Won to VND qua các website
Nếu bạn muốn chuyển đổi Won sang VND thông qua các trang web khác, quy trình tương tự cũng áp dụng. Trước tiên, truy cập trang web mong muốn và đăng nhập vào tài khoản của bạn. Tiếp theo, chọn cặp tiền tệ bạn muốn quy đổi và nhập số lượng tiền cần chuyển đổi. Bạn có thể áp dụng quy trình này cho việc quy đổi số lượng lớn như 1 triệu Won sang VND hoặc các mệnh giá khác một cách linh hoạt.
Tỷ giá quy đổi tiền Won (KRW) sang tiền Việt Nam tại các ngân hàng
Ngân Hàng | Mua | Mua chuyển khoản | Bán | Bán chuyển khoản |
SeABank | – | 17.5 | – | 19.36 |
TPB | – | – | 19 | – |
Techcombank | – | – | 23 | – |
Nam Á | 14.92 | 14.92 | 22.02 | – |
VietABank | – | 17.18 | 19.16 | – |
VietBank | – | 18.5 | – | 23 |
MB bank | – | 16.97 | 20.58 | 20.58 |
BIDV | 16.15 | – | 19.73 | – |
Liên Việt | – | 16.96 | 19.3 | – |
HDBank | – | 17.78 | 18.3 | – |
SCB | – | 18.1 | – | 19.7 |
Vietinbank | 16.3 | 17.1 | 19.9 | – |
NCB | 14.18 | 16.18 | 19.19 | 19.39 |
OCB | 19.05 | 19.05 | 19.05 | 19.05 |
MSB | 16.41 | – | 19.52 | – |
Saigonbank | – | 17.9 | 18.1 | – |
ABBank | – | 17.84 | 19.73 | – |
ACB | – | 18.21 | 19.73 | – |
Vietcombank | 15.59 | 17.32 | 19 | – |
Agribank | – | 17.26 | 18.87 | – |
ảnh
Địa điểm đổi tiền Won Hàn Quốc sang tiền Việt Nam uy tín
Đổi Won to VND tại Việt Nam
Nếu bạn đang ở Việt Nam và cần đổi tiền Won sang VND, dưới đây là những lựa chọn và lưu ý quan trọng để bạn có thể thực hiện một cách thuận lợi và an toàn:
- Đổi Tiền Tại Ngân Hàng:
Phương pháp an toàn và được khuyến khích nhất.
Ghé bất kỳ ngân hàng nào tại Việt Nam với các giấy tờ như chứng minh thư hoặc hộ chiếu.
- Đổi Tiền Tại Sân Bay:
Có thể sử dụng quầy đổi tiền tại các sân bay quốc tế ở Việt Nam.
Lưu ý rằng tỷ giá thường thấp hơn so với các phương thức khác.
- Đổi Tiền Tại Diễn Đàn, Forum Du Lịch:
Thực hiện trao đổi tiền với người có nhu cầu đổi.
Tuy nhiên, phương pháp này không đảm bảo tính an toàn và tiền bạc.
- Đổi Tiền Tại Cửa Hàng Vàng:
Có thể mang lại lợi ích về chênh lệch giữa đồng tiền.
Tuy nhiên, không khuyến khích vì Việt Nam không cho phép trao đổi ngoại tệ tự do ở các cửa hàng vàng.
Đổi tiền Won sang VND tại Hàn Quốc
Ghé ngân hàng địa phương hoặc quầy đổi ngoại tệ ở sân bay quốc tế.
Các ngân hàng như Shinhan Bank và WooriBank có thể hỗ trợ.
Phí dịch vụ đổi đồng Won sang tiền Việt Nam bao nhiêu?
Chi phí đổi ngoại tệ tại các ngân hàng lớn thường là khoảng 1-3% cho mỗi giao dịch.
Lưu ý rằng chi phí ở chợ đen có thể cao hơn.
Lưu ý khi quy đổi tiền Won sang tiền Việt
Chứng minh mục đích đến Hàn Quốc bằng hộ chiếu, visa, vé máy bay,…
Tìm hiểu tỷ giá và địa chỉ đổi uy tín trên Google, mạng xã hội, diễn đàn du lịch.
Liên hệ với các chi nhánh ngân hàng để có tỷ giá đồng đồng nhất.
Lời khuyên
Việc chọn đơn vị đổi tiền ngoại tệ an toàn là quan trọng. Tránh lừa đảo và mất tiền bằng cách tìm hiểu kỹ trước khi thực hiện giao dịch.
Hy vọng rằng thông tin trên sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cách chuyển đổi Won sang VND và lựa chọn đơn vị đổi tiền phù hợp.
Thông tin được biên tập bởi: Cetrob