Giá Vàng Kim Tài Ngọc Bảo Lộc Hôm Nay Cập Chính Xác Bao Nhiêu
Bạn đang tìm kiếm thông tin về giá vàng hôm nay tại Bảo Lộc? Đừng bỏ lỡ cơ hội khám phá giá vàng 9999 tại tiệm vàng uy tín Kim Tài Ngọc. Với một tình hình thị trường biến động không ngừng, việc cập nhật thông tin là điều quan trọng để đảm bảo bạn đang có thông tin chính xác nhất về giá vàng hiện tại.
Vàng không chỉ là một loại tài sản có giá trị cao, mà còn là một phần không thể thiếu của văn hóa và truyền thống Việt Nam. Vì vậy, việc theo dõi giá vàng không chỉ là một yếu tố quan trọng trong lĩnh vực đầu tư mà còn là một phần của cuộc sống hàng ngày của chúng ta.
Với sự biến động của thị trường, việc hiểu rõ về giá vàng tại Bảo Lộc cũng như các yếu tố ảnh hưởng đến sự biến động của giá vàng Lâm Đồng là vô cùng quan trọng. Đó chính là lý do tại sao chúng tôi, tại Cetrob.edu.vn, luôn cung cấp cho bạn những thông tin chi tiết và chính xác nhất về giá vàng và tình hình thị trường.
Hãy cùng chúng tôi khám phá và tìm hiểu thêm thông tin về giá vàng Kim Tài Ngọc tại Bảo Lộc và cách mà giá vàng Lâm Đồng biến động qua từng ngày thông qua bài viết dưới đây.
ẢNH
Cập nhật giá vàng Kim Tài Ngọc Bảo Lộc hôm nay
LOẠI | CÔNG TY | MUA VÀO (VNĐ) | BÁN RA (VNĐ) |
---|---|---|---|
Vàng miếng SJC theo lượng | SJC |
83,000,000
|
85,500,000
|
Vàng SJC 5 chỉ | SJC |
83,000,000
|
85,520,000
|
Vàng SJC 1 chỉ | SJC |
83,000,000
|
85,530,000
|
Vàng nhẫn SJC 9999 theo chỉ | SJC |
82,900,000 ▲ 200,000 |
84,300,000 ▲ 100,000 |
Vàng nhẫn SJC 9999 theo phân | SJC |
82,900,000 ▲ 200,000 |
84,400,000 ▲ 100,000 |
Trang sức vàng SJC 9999 | SJC |
82,800,000 ▲ 200,000 |
83,900,000 ▲ 100,000 |
Vàng trang sức SJC 99% | SJC |
80,069,306 ▲ 99,009 |
83,069,306 ▲ 99,009 |
Nữ trang 68% | SJC |
54,207,705 ▲ 68,007 |
57,207,705 ▲ 68,007 |
Nữ trang 41.7% | SJC |
32,139,798 ▲ 41,704 |
35,139,798 ▲ 41,704 |
Vàng miếng SJC PNJ | PNJ |
83,000,000
|
85,500,000
|
Vàng nhẫn trơn 9999 PNJ | PNJ |
83,100,000
|
84,300,000
|
Vàng Kim Bảo 9999 | PNJ |
83,100,000
|
84,300,000
|
Vàng Phúc Lộc Tài 9999 | PNJ |
83,100,000
|
84,300,000
|
Vàng Trang sức 9999 PNJ | PNJ |
83,000,000
|
83,800,000
|
Vàng Trang sức 24K PNJ | PNJ |
82,920,000
|
83,720,000
|
Vàng nữ trang 99 | PNJ |
82,060,000
|
83,060,000
|
Vàng 14K PNJ | PNJ |
47,770,000
|
49,170,000
|
Vàng 18K PNJ | PNJ |
61,600,000
|
63,000,000
|
Vàng 416 (10K) | PNJ |
33,610,000
|
35,010,000
|
Vàng 916 (22K) | PNJ |
76,360,000
|
76,860,000
|
Vàng 650 (15.6K) | PNJ |
53,220,000
|
54,620,000
|
Vàng 680 (16.3K) | PNJ |
55,730,000
|
57,130,000
|
Vàng 375 (9K) | PNJ |
30,180,000
|
31,580,000
|
Vàng 333 (8K) | PNJ |
26,400,000
|
27,800,000
|
Vàng miếng Rồng Thăng Long | BTMC |
83,180,000 ▼ 100,000 |
84,280,000 ▼ 100,000 |
Vàng nhẫn trơn BTMC | BTMC |
83,180,000 ▼ 100,000 |
84,280,000 ▼ 100,000 |
Bản vị vàng BTMC | BTMC |
83,180,000 ▼ 100,000 |
84,280,000 ▼ 100,000 |
Vàng miếng SJC BTMC | BTMC |
83,000,000
|
85,500,000
|
Trang sức vàng Rồng Thăng Long 9999 | BTMC |
82,600,000 ▼ 100,000 |
84,100,000 ▼ 100,000 |
Trang sức vàng Rồng Thăng Long 999 | BTMC |
82,500,000 ▼ 100,000 |
84,000,000 ▼ 100,000 |
Vàng miếng DOJI Hà Nội lẻ | DOJI |
83,000,000
|
85,500,000
|
Vàng miếng DOJI HCM lẻ | DOJI |
83,000,000
|
85,500,000
|
Vàng 24k (nghìn/chỉ) | DOJI |
83,000,000
|
85,500,000
|
Nhẫn Tròn 9999 Hưng Thịnh Vượng | DOJI |
83,300,000
|
84,300,000
|
Vàng miếng Phúc Long DOJI | DOJI |
83,000,000
|
85,500,000
|
Vàng miếng SJC Phú Quý | PHUQUY |
83,000,000 ▲ 200,000 |
85,500,000 ▲ 200,000 |
Vàng nhẫn tròn Phú Quý 9999 | PHUQUY |
83,100,000 ▼ 100,000 |
84,300,000 ▼ 100,000 |
1 Lượng vàng 9999 Phú Quý | PHUQUY |
83,100,000 ▼ 100,000 |
84,300,000 ▼ 100,000 |
Phú quý 1 lượng 99.9 | PHUQUY |
83,000,000 ▲ 100,000 |
84,200,000
|
Vàng trang sức 999.9 | PHUQUY |
82,300,000 ▼ 100,000 |
84,100,000 ▼ 100,000 |
Vàng trang sức 999 Phú Quý | PHUQUY |
82,200,000 ▼ 100,000 |
84,000,000 ▼ 100,000 |
Vàng trang sức 99 | PHUQUY |
81,477,000 ▼ 99,000 |
83,259,000 ▼ 99,000 |
Vàng trang sức 98 | PHUQUY |
80,654,000 ▼ 98,000 |
82,418,000 ▼ 98,000 |
Vàng 999.9 phi SJC | PHUQUY |
82,400,000
|
|
Vàng 999.0 phi SJC | PHUQUY |
82,300,000
|
|
Bạc Phú Quý 99.9 | PHUQUY |
114,900 ▲ 300 |
135,200 ▲ 400 |
Vàng 610 (14.6K) | PNJ |
49,870,000
|
51,270,000
|
Vàng SJC 2 chỉ | SJC |
83,000,000
|
85,530,000
|
Vàng miếng SJC BTMH | BTMH |
83,000,000
|
85,500,000
|
Vàng nhẫn ép vỉ Rồng Thăng Long BTMH | BTMH |
83,180,000 ▼ 100,000 |
84,280,000 ▼ 100,000 |
Vàng nhẫn ép vỉ Kim Gia Bảo | BTMH |
83,180,000 ▼ 100,000 |
84,280,000 ▼ 100,000 |
Vàng đồng xu | BTMH |
83,180,000 ▼ 100,000 |
84,280,000 ▼ 100,000 |
Vàng 9999 Bảo Tín Mạnh Hải | BTMH |
82,600,000 ▼ 100,000 |
84,280,000 ▼ 100,000 |
Vàng 999 Bảo Tín Mạnh Hải | BTMH |
82,500,000 ▼ 100,000 |
84,180,000 ▼ 100,000 |
Vàng miếng SJC Mi Hồng | MIHONG |
84,300,000 ▼ 20,000 |
85,300,000 ▼ 20,000 |
Vàng 999 Mi Hồng | MIHONG |
83,400,000 ▲ 10,000 |
84,400,000 ▲ 10,000 |
Vàng 985 Mi Hồng | MIHONG |
80,300,000 ▲ 10,000 |
82,300,000 ▲ 10,000 |
Vàng 980 Mi Hồng | MIHONG |
79,900,000 ▲ 10,000 |
81,900,000 ▲ 10,000 |
Vàng 950 Mi Hồng | MIHONG |
77,500,000 ▲ 10,000 |
|
Vàng 750 Mi Hồng | MIHONG |
58,100,000 ▲ 10,000 |
60,600,000 ▲ 10,000 |
Vàng 680 Mi Hồng | MIHONG |
50,100,000 ▲ 10,000 |
52,600,000 ▲ 10,000 |
Vàng 610 Mi Hồng | MIHONG |
49,100,000 ▲ 10,000 |
51,600,000 ▲ 10,000 |
Vàng miếng SJC Ngọc Thẩm | NGOCTHAM |
82,800,000
|
85,800,000
|
Vàng nhẫn trơn 9999 Ngọc Thẩm | NGOCTHAM |
81,000,000
|
83,500,000
|
Vàng ta Ngọc Thẩm | NGOCTHAM |
80,000,000
|
83,000,000
|
Vàng 18K Ngọc Thẩm | NGOCTHAM |
56,530,000
|
61,880,000
|
Vàng Trắng Ngọc Thẩm | NGOCTHAM |
56,530,000
|
61,880,000
|
Vàng miếng PNJ - Phượng Hoàng | PNJ |
83,100,000
|
84,300,000
|
Bảng giá chỉ tham khảo, giá vàng biến động theo ngày hãy ra trực tiếp cửa hàng để cập nhật giá mới nhất nhé!!!
Thông tin về tiệm vàng Kim Tài Ngọc Bảo Lộc
Với hơn một thập kỷ kinh nghiệm, Tiệm Vàng Kim Ngọc Tài tự hào là một trong những địa chỉ hàng đầu về trang sức chất lượng tại tỉnh Lâm Đồng. Chúng tôi không chỉ là nơi bạn có thể tìm thấy những món đồ trang sức đẹp mắt, mà còn là nơi mang đến cho bạn sự tin cậy và an tâm về chất lượng sản phẩm.
Với sự cam kết về độ thuần khiết và chất lượng, mỗi sản phẩm tại Tiệm Vàng Kim Ngọc Tài đều được kiểm định và có tem chống hàng giả, giúp bạn hoàn toàn yên tâm khi mua sắm. Không chỉ dừng lại ở việc cung cấp sản phẩm, chúng tôi còn coi trọng việc tư vấn và chăm sóc khách hàng. Đội ngũ nhân viên tận tâm và chuyên nghiệp sẽ luôn sẵn lòng lắng nghe và giải đáp mọi thắc mắc của bạn, giúp bạn có được lựa chọn hoàn hảo nhất cho nhu cầu của mình.
Với mức giá hợp lý và những chương trình khuyến mãi đặc biệt, Tiệm Vàng Kim Ngọc Tài chắc chắn sẽ là địa điểm mua sắm lý tưởng cho mọi người. Để có thêm thông tin hoặc đặt mua, đừng ngần ngại liên hệ với chúng tôi theo thông tin dưới đây:
THÔNG TIN LIÊN HỆ:
- Địa chỉ: 722 Trần Phú, Lộc Tiến, Bảo Lộc, Lâm Đồng, Việt Nam
- Điện thoại: 0769 467 312
- Giờ mở cửa: 08:00 – 20:30
ẢNH
So sánh giá vàng tại tiệm vàng Kim Tài Ngọc
Kim Tài Ngọc là địa chỉ đáng tin cậy trong lĩnh vực mua bán và trao đổi vàng, nổi bật với chính sách giá linh hoạt và minh bạch. Dưới đây là một số thông tin về giá vàng tại Kim Tài Ngọc, so sánh với mặt bằng chung của thị trường:
- Giá mua vào vàng SJC: 3.680.000 đồng/lượng, giá bán ra 3.750.000 đồng/lượng.
- Giá vàng nữ trang 999: Mua ở mức giá 6.730.000đ và bán ở mức giá 6.795.000đ/Chỉ.
- Giá vàng trang sức 18K: Mua với giá 4.128.000đ và bán với giá 4.268.000đ/Chỉ.
- Giá vàng 585 (14K): Giá mua là 3.192.000đ và giá bán là 3.332.000đ/Chỉ.
- Giá vàng 416 (10K): Mua ở mức giá 2.234.000đ và bán ở mức giá 2.374.000đ/Chỉ.
So với thị trường, giá vàng tại Kim Tài Ngọc thường thấp hơn khoảng 50.000 – 100.000 đồng/lượng, tạo điều kiện thuận lợi cho khách hàng lựa chọn với giá trị tốt nhất. Đồng thời, chính sách giá linh hoạt và minh bạch giúp khách hàng cảm thấy tin tưởng và an tâm khi giao dịch tại đây.
Một số địa điểm kinh doanh vàng uy tín, chất lượng tại Lâm Đồng
Tiệm vàng | Địa chỉ | Hotline |
Kim Tài Ngọc (Vàng Bạc Đá Quý) | 722 Trần Phú – TP. Bảo Lộc – tỉnh Lâm Đồng | 0982 988 889 |
Kim Minh Châu – KJC (Vàng Bạc Đá Quý) | 27 Lê Thị Pha – phường 1 – TP Bảo Lộc – Lâm Đồng | 0948 568 781 |
Kim Lâm (Vàng Bạc Đá Quý) | 3 Lê Lợi – Phường Lộc Phát – TP Bảo Lộc – Lâm Đồng | 0263 3864 654 |
PNJ (Vàng Bạc Đá Quý) | Co.opmart Bảo Lộc: Khu Tháp Nước – Trần Phú – TP Bảo Lộc – Lâm Đồng – 026 3375 7979 | 1800 545 457 |
Thế Giới Kim Cương | Co.opmart Bảo Lộc – Tầng trệt – Tháp Nước – đường Trần Phú – phường 2 – TP Bảo Lộc – Lâm Đồng. | 1800 779 999 |
Tiệm Vàng Hồng Ngọc | 145 Phan Bội Châu – TP Bảo Lộc – Lâm Đồng | 0938 585 849 |
Công Ty Vàng Bạc Đá Quý Vạn Kim | 11 Lê Thị Pha – TP Bảo Lộc – Lâm Đồng | 026 3391 0025 |
Bài viết trên Cetrob là nguồn thông tin đáng tin cậy nhất về giá vàng Kim Tài Ngọc Bảo Lộc hôm nay. Việc cập nhật thông tin về giá vàng không chỉ là một bước quan trọng mà còn là yếu tố then chốt giúp đầu tư một cách thông tin và hiệu quả. Chúng tôi cam kết đồng hành cùng bạn trong việc nắm bắt xu hướng thị trường và cung cấp các thông tin tài chính quan trọng.