Lãi Suất Thẻ Tín Dụng Sacombank Cập Nhật Mới
Trong bài viết này, chúng tôi sẽ cung cấp cho bạn các thông tin chi tiết và cập nhật nhất về lãi suất thẻ tín dụng Sacombank năm 2024, từ đó giúp bạn hiểu rõ hơn về cách tính và quản lý tài chính cá nhân một cách thông minh và hiệu quả.
Hãy tiếp tục theo dõi các bài viết của chúng tôi trên Cetrob.edu.vn để không bỏ lỡ những thông tin hữu ích về tài chính và kinh doanh. Chúng tôi cam kết cung cấp những nội dung chất lượng và đáng tin cậy nhất để đồng hành cùng bạn trên hành trình vươn xa trong lĩnh vực tài chính và kinh doanh.
Lãi suất thẻ tín dụng Sacombank 2024
Lãi suất theo tháng
Loại thẻ | Lãi suất tính theo tháng |
Thẻ tín dụng nội địa | 1,6%/Năm đến 2,6%/Năm |
Thẻ tín dụng quốc tế Visa Classic | 1%/Năm – 2,6%/Năm |
Thẻ tín dụng quốc tế Visa Ladies First | |
Thẻ tín dụng quốc tế Visa Gold | |
Thẻ tín dụng quốc tế Visa Platinum | |
Thẻ tín dụng quốc tế Visa Platinum Cashback | |
Thẻ tín dụng quốc tế Visa Signature | |
Thẻ tín dụng quốc tế Visa Infinite | |
Thẻ tín dụng quốc tế Mastercard World | 1%/Năm – 2,6%/Năm |
Thẻ tín dụng quốc tế Mastercard Gold | |
Thẻ tín dụng quốc tế Mastercard Classic | |
Thẻ tín dụng quốc tế Union | |
Thẻ tín dụng quốc tế JCB Ultimate | |
Thẻ tín dụng quốc tế JCB Gold | |
Thẻ tín dụng quốc tế JCB Classic | |
Thẻ tín dụng quốc tế Visa Corporate Platinum | 1%/Năm – 2,6%/Năm |
Thẻ tín dụng Visa Business Gold | 1%/Năm – 2,6%/Năm |
Lãi suất rút tiền mặt bằng thẻ tín dụng Sacombank
Bạn có biết rằng khi sử dụng thẻ tín dụng Sacombank để rút tiền mặt từ các máy ATM/POS, bạn sẽ phải đối mặt với lãi suất được áp đặt? Hãy cùng tìm hiểu về vấn đề này để có cái nhìn tổng quan và cân nhắc hơn về việc sử dụng thẻ tín dụng của bạn.
Loại thẻ | Lãi suất rút tiền mặt | |
Thẻ tín dụng nội địa | ||
Tại ATM Sacombank | Tại ATM ngân hàng khác | |
Thẻ tín dụng quốc tế Visa Classic | 4%/Năm (tối thiểu 60.000 VND) | |
Thẻ tín dụng quốc tế Visa Ladies First | ||
Thẻ tín dụng quốc tế Visa Gold | ||
Thẻ tín dụng quốc tế Visa Platinum | ||
Thẻ tín dụng quốc tế Visa Platinum Cashback | ||
Thẻ tín dụng quốc tế Visa Signature | ||
Thẻ tín dụng quốc tế Visa Infinite | ||
Thẻ tín dụng quốc tế Mastercard World | 4%/Năm (tối thiểu 60.000 VND) | |
Thẻ tín dụng quốc tế Mastercard Gold | ||
Thẻ tín dụng quốc tế Mastercard Classic | ||
Thẻ tín dụng quốc tế Union | ||
Thẻ tín dụng quốc tế JCB Ultimate | ||
Thẻ tín dụng quốc tế JCB Classic | ||
Thẻ tín dụng quốc tế JCB Gold | ||
Visa Business Gold | 2%/Năm số tiền giao dịch (tối thiểu 50.000) | |
Visa Corporate Platinum |
Lãi suất chuyển đổi ngoại tệ thẻ tín dụng ngân hàng Sacombank
Loại thẻ | Lãi suất giao dịch ngoại tệ |
Thẻ tín dụng quốc tế Visa Classic | 2,95%/Năm |
Thẻ tín dụng quốc tế Visa Ladies First | |
Thẻ tín dụng quốc tế Visa Gold | 2,80%/Năm |
Thẻ tín dụng quốc tế Visa Platinum | 2,60%/Năm |
Thẻ tín dụng quốc tế Visa Platinum Cashback | |
Thẻ tín dụng quốc tế Visa Signature | |
Thẻ tín dụng quốc tế Visa Infinite | 2.1%/Năm |
Thẻ tín dụng quốc tế Visa Business Gold | 2%/Năm số tiền giao dịch |
Thẻ tín dụng quốc tế Visa Corporate Platinum | |
Thẻ tín dụng quốc tế Mastercard World | 2,6%/Năm |
Thẻ tín dụng quốc tế Mastercard Gold | 2,8%/Năm |
Thẻ tín dụng quốc tế Mastercard Classic | 2,95%/Năm |
Thẻ tín dụng quốc tế Union | |
Thẻ tín dụng quốc tế JCB Ultimate | 2.60%/Năm |
Thẻ tín dụng quốc tế JCB Gold | 2,8%/Năm |
Thẻ tín dụng quốc tế JCB classic | 2,95%/Năm |
ảnh
Cách tính lãi suất thẻ tín dụng Sacombank
Bạn có biết cách tính lãi suất thẻ tín dụng Sacombank như thế nào không? Hãy cùng chúng tôi khám phá công thức và ví dụ minh họa dưới đây để hiểu rõ hơn về vấn đề này.
Công Thức Tính Lãi Suất:
Số tiền lãi = ∑ (Số dư thực tế x Số ngày duy trì số dư nợ thực tế x Lãi suất tính lãi) / 365
Ví Dụ Minh Họa:
- Dư nợ tính từ ngày 28/9 đến 3/10 = 3.000.000 VNĐ x 25,8%/năm x 5 ngày / 365 = 10.603 VNĐ.
- Dư nợ tính từ ngày 4/10 đến 7/11 = 5.000.000 VNĐ x 25,8%/năm x 34 ngày / 365 = 119.836 VNĐ.
Tổng Tiền Lãi Phải Trả:
10.603 VNĐ + 119.836 VNĐ = 130.439 VNĐ
Như vậy, theo ví dụ trên, bạn sẽ phải trả tổng cộng 130.439 VNĐ cho khoản lãi suất tính trên thẻ tín dụng Sacombank.
Qua ví dụ này, bạn có thể thấy rằng việc tính toán lãi suất thẻ tín dụng không phải là điều phức tạp, nhưng đòi hỏi sự chính xác và hiểu biết về các yếu tố ảnh hưởng. Để tránh bất kỳ rủi ro nào và quản lý tài chính cá nhân một cách hiệu quả, hãy luôn cân nhắc và theo dõi các khoản lãi suất được áp dụng trên thẻ tín dụng của bạn.
ảnh
Lưu ý khi sử dụng thẻ tín dụng ngân hàng Sacombank
Trước khi bước vào việc sử dụng thẻ tín dụng, việc hiểu rõ cách tính lãi suất và chu kỳ thanh toán là điều vô cùng quan trọng. Hãy đảm bảo rằng bạn đã tìm hiểu kỹ về các yếu tố này để có thể kiểm soát được chi tiêu của mình một cách hiệu quả.
Điều quan trọng tiếp theo là hãy luôn cân nhắc và đảm bảo việc kiểm soát chi tiêu phù hợp với khả năng tài chính của bạn. Một điều quan trọng khác là cố gắng thanh toán các dư nợ sớm, điều này không chỉ giúp bạn tránh được mức lãi suất cao mà còn giữ cho tình hình tài chính của bạn được ổn định.
Nếu bạn đã tích lũy một dư nợ từ tháng trước, hãy hạn chế việc sử dụng thẻ tín dụng. Việc này sẽ giúp bạn tránh được chi phí lãi suất không mong muốn và duy trì tình hình tài chính ổn định hơn.
Để nắm rõ hơn về tình hình tài chính và dư nợ thẻ của mình, luôn thường xuyên kiểm soát chi tiêu qua các ứng dụng online của ngân hàng. Điều này giúp bạn có cái nhìn tổng quan và dễ dàng theo dõi các giao dịch của mình mọi lúc, mọi nơi.
Cuối cùng, hãy tránh việc thanh toán trễ hạn để không phải chịu chi phí thêm từ việc trả lãi suất. Hãy tự đặt mục tiêu và lên kế hoạch thanh toán dư nợ một cách kỹ lưỡng để duy trì sự ổn định và tiết kiệm cho tương lai của bạn.
Bạn đã có đủ thông tin cần thiết từ Cetrob về lãi suất thẻ tín dụng Sacombank cũng như phương thức tính lãi suất mới nhất. Điều quan trọng tiếp theo là bạn cần chú ý đến thời gian thanh toán dư nợ để tránh các chi phí không cần thiết từ lãi suất phát sinh. Nhớ rằng, nếu bạn thanh toán đúng thời hạn, bạn sẽ được hưởng chính sách miễn lãi suất phạt từ Sacombank. Điều này không chỉ giúp bạn tiết kiệm được chi phí mà còn giữ cho tình hình tài chính của bạn được ổn định và tích cực.
Thông tin được biên tập bởi: Cetrob