Cập Nhật Giá Vàng Malaysia Hôm Nay Mới
Chào mừng quý độc giả đến với Cetrob.edu.vn – nơi cung cấp thông tin chính xác và chi tiết về thị trường giá vàng Malaysia. Hãy cùng chúng tôi tìm hiểu những diễn biến mới nhất về giá vàng 9999, vàng 10k, vàng 24k, vàng 18k, và cả vàng miếng SJC và PNJ tại Malaysia hôm nay. Chúng tôi sẽ cung cấp thông tin chính xác nhất về việc giá vàng có tăng hay giảm, đồng thời hướng dẫn bạn đến những địa chỉ mua vàng uy tín và chất lượng.
ảnh
Bảng tỷ giá chuyển đổi Ringgit Malaysia (MYR) tại các ngân hàng Việt nam
Tỷ giá chuyển đổi của MYR tại thị trường Việt Nam luôn chuyển động đều hàng ngày. Để giúp quý khách dễ dàng thực hiện các giao dịch mua bán, chúng tôi tự hào giới thiệu bảng tỷ giá chuyển đổi mà trang web Cetrob đã tổng hợp và cập nhật dưới đây. Hãy kiểm tra tỷ giá hiện tại để đảm bảo bạn có thông tin chính xác và thuận tiện nhất cho quyết định giao dịch của mình:
Ngân hàng | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán tiền mặt | Bán chuyển khoản |
ACB | – | – | – | 5.282,00 |
BIDV | 4.767,13 | – | 5.372,48 | – |
Hong Leong | 5.048,00 | 5.131,00 | – | |
MSB | 4.557,00 | 4.567,00 | 5.498,00 | 5.482,00 |
Public Bank | – | 5.042,00 | – | 5.191,00 |
Sacombank | – | 5.350,00 | – | 5.600,00 |
TPB | – | – | 5.341,00 | – |
Vietcombank | – | 5.047,10 | 5.157,82 | – |
ảnh
Giá vàng Malaysia hôm nay bao nhiêu 1 chỉ? 1 lượng?
Bảng giá vàng Malaysia hôm nay
Dựa trên sự hòa trộn thông tin từ nhiều nguồn đáng tin cậy, chúng tôi nhận thấy rằng thị trường vàng tại Malaysia hôm nay đang chứng kiến một cuộc biến động đầy sôi động và những thay đổi đáng kể.
Tỷ giá vàng ở MalaysiaRinggit Malaysia | Tỷ giá (MYR) | Tiền tệ | Tỷ lệ |
Tỷ lệ vàng trên mỗi Oz | 9043.75 | GBP / MYR | 5,9235 |
Tỷ lệ vàng trên KG | 290795.91 | EXCHANGE RATES in MYR | |
Tỷ lệ vàng trên mỗi Tola | 3391.79 | ||
Tỷ lệ vàng trên mỗi gram 24K | 290.796 | USD / MYR | 4.6180 |
Tỷ lệ vàng trên mỗi gram 22K | 266.563 | EUR / MYR | 5.0539 |
Giá vàng 9999 hôm nay tại Malaysia bao nhiêu?
Để cập nhật những biến động mới nhất về giá vàng 916 Malaysia và vàng 9999 Malaysia trong ngày hôm nay, hãy mời bạn theo dõi chi tiết về giá trị của từng loại vàng Malaysia dưới đây. Chúng ta sẽ khám phá và đánh giá sâu sắc về xu hướng thị trường và các yếu tố ảnh hưởng đến giá cả, tạo nên một bức tranh toàn diện về thị trường vàng trong ngày.
GRAM Malaysia | Giá vàng mỗi gam [MYR]tính theo đồng ringgit Malaysia | Cao | Thấp | Thay đổi |
1 GRAM VÀNG 24K | 290,77 | 290,77 | 290.69 | 0,00 |
GRAM 14K | 170.10 | 170.10 | 170.05 | 0,00 |
GRAM 10K | 121,25 | 121,25 | 121.22 | 0,00 |
GRAM 6K | 72,69 | 72,69 | 72,67 | 0,00 |
GRAM 22K | 266.92 | 266.92 | 266,85 | 0,00 |
GRAM 21K | 254.42 | 254.42 | 254,35 | 0,00 |
GRAM 18K | 218.07 | 218.07 | 218.02 | 0,00 |
ảnh
Có nên mua vàng 9999 để đầu tư, tích trữ sinh lời không?
Dựa trên thông tin về giá vàng Malaysia mới nhất được cập nhật trên trang web Cetrob, chúng ta có cơ hội nhìn nhận sự biến động thường xuyên của thị trường vàng trong quốc gia này. Thống kê chỉ ra rằng, giá vàng Malaysia đã đạt đến mức cao nhất trong suốt 9 năm qua vào năm ngoái, với giá gần 280 RM/gram. Dự báo cho năm nay là giá vàng sẽ tiếp tục tăng lên, đạt khoảng 2021 RM/gram.
Tuy nhiên, khi nói đến việc đầu tư vào vàng tại Việt Nam, việc lựa chọn mua vàng trong nước trở nên một sự quyết định khôn ngoan. Các loại vàng Malaysia thường được ưa chuộng hơn để sử dụng làm trang sức hoặc làm quà tặng. Đối với những người quan tâm đến việc mua vàng tại Malaysia, việc cập nhật giá vàng Malaysia hàng ngày là vô cùng quan trọng.
Bài viết trên Cetrob không chỉ cung cấp thông tin chính xác và đầy đủ về giá vàng Malaysia ngày hôm nay, mà còn hy vọng mang lại cái nhìn sâu sắc để bạn có thể đưa ra quyết định đúng đắn về việc mua và tích trữ vàng Malaysia, liệu có là lựa chọn đầu tư có lợi hay không.
Thông tin được biên tập bởi: Cetrob